Có 2 kết quả:
繞地 rào dì ㄖㄠˋ ㄉㄧˋ • 绕地 rào dì ㄖㄠˋ ㄉㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to orbit the earth
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to orbit the earth
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0